Máy đo huyết áp điện tử cổ tay số chữ số
Máy đo huyết áp cổ tay là thiết bị đo huyết áp di động sử dụng công nghệ đo huyết áp điện tử tự động thông minh để đo nhanh và chính xác huyết áp và nhịp tim.
Tờ rơi sản phẩm:Tải xuống
- Giới thiệu
- Thông số kỹ thuật
Giới thiệu
Kích thước: 132mm*100mm*70mm 
Trọng lượng: 255g 
Phương pháp đo: Đo dao động 
Kích cỡ bao tay đo: 22~32cm/22-42cm 
Phạm vi đo lường:
Áp suất: 0-290mmHg(O-39kPa);
Nhịp tim: 40-199/lần/phút
Độ chính xác: Áp suất: ± 3mmHg/±0.4kPa;
Nhịp tim: ± 5%
Điều kiện hoạt động:
(Nhiệt độ) 5℃-40℃;
(Độ ẩm tương đối) 15%-80%;
Phạm vi đo lường:
Áp suất: 0-290mmHg(O-39kPa);
Nhịp tim: 40-199/lần/phút
Độ chính xác: Áp suất: ± 3mmHg/±0.4kPa;
Nhịp tim: ± 5%
Điều kiện hoạt động:
(Nhiệt độ) 5℃-40℃;
(Độ ẩm tương đối) 15%-80%;
(Áp suất) 70-106kPa 
Điều kiện vận chuyển và lưu trữ:
(Nhiệt độ) -20℃~+55℃;
(Độ ẩm tương đối) 15%~93%;
(Áp suất) 70-106kPa
Nguồn điện: Pin lithium (xây dựng sẵn): Cổng TYPE-C (5V,1A)
Điều kiện vận chuyển và lưu trữ:
(Nhiệt độ) -20℃~+55℃;
(Độ ẩm tương đối) 15%~93%;
(Áp suất) 70-106kPa
Nguồn điện: Pin lithium (xây dựng sẵn): Cổng TYPE-C (5V,1A)
Thông số kỹ thuật
| Tên sản phẩm:    | Máy đo huyết áp cổ tay  | 
| Chế độ    | YJ-W03  | 
| Kiểu:  | Kiểu cổ tay  | 
| Phương pháp Đo:  | Dao động/nhịp tim  | 
| Phạm vi đo lường  | Tăng huyết áp/giảm huyết áp: 20mmHg~280mmHg  | 
| Độ chính xác đo lường  | Áp lực: ±3 mmHg (±0.4kPa)  | 
 EN
EN
            
           AR
AR BG
BG HR
HR CS
CS DA
DA NL
NL FI
FI FR
FR DE
DE EL
EL HI
HI IT
IT JA
JA KO
KO NO
NO PL
PL PT
PT RO
RO RU
RU SV
SV CA
CA TL
TL ID
ID SR
SR SK
SK SL
SL VI
VI GL
GL HU
HU TH
TH TR
TR FA
FA MS
MS KM
KM LO
LO LA
LA MY
MY UZ
UZ KY
KY 
       
             
        
























