máy hấp khử trùng loại B 18L 23L 45L
- Giới thiệu
- Thông số kỹ thuật
Giới thiệu
lò hấp 18L 23L 45L Loại B Bàn ĐẦU TRANG Hơi nước Máy khử trùng
Tính năng
☆Cửa tự động
☆ Bồn trong bằng thép không gỉ chất lượng cao, nắp kín
☆ Điều khiển vi tính
☆Thiết bị khóa an toàn
☆ Có kiểm tra BD, kiểm tra HELIX, kiểm tra chân không.
☆ Màn hình LED và thao tác cảm ứng
☆ Được trang bị giao diện kiểm tra tiêu chuẩn
☆Bồn nước trên kiểu mở
☆ Tiêu chuẩn CLASS B châu Âu.
☆ Có chức năng bảo vệ tự động: bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ quá áp, bảo vệ mức nước thấp, chống cháy khô, khóa cửa an toàn.
☆Ba lần hút chân không trước
☆Cảnh báo bằng âm thanh sau khi khử trùng, dừng tự động.
☆Xả khí lạnh tự động không khí ,xả hơi tự động sau khi khử trùng.
☆Bộ tạo hơi nước tích hợp để cung cấp hơi bão hòa nhanh chóng ☆Có máy in tích hợp, chức năng USB và đĩa U
Thông số kỹ thuật
|
Thông số kỹ thuật |
YJ -Gt 18 |
YJ -Gt 23 |
YJ -Gt 45 |
|
Âm lượng |
18L |
23L |
45L |
|
Sức mạnh |
2.2KW |
2.2KW |
3.5KW |
|
Điện áp |
110V\/220V,60HZ\/50HZ |
||
|
Áp lực làm việc định mức |
0.22Mpa |
||
|
Nhiệt độ làm việc định mức |
134C |
||
|
Thể tích buồng |
ø250×370 |
ø250×470 |
ø316×615 |
|
Kích thước bên ngoài |
505×620×450 |
505×710×450 |
657×870×575 |
|
Kích thước đóng gói (D×R×C) |
670×560×510 |
760×560×510 |
980×750×630 |
|
Trọng lượng tổng/giới hạn |
62/53KG |
65/58KG |
142/ 105KG |
EN
AR
BG
HR
CS
DA
NL
FI
FR
DE
EL
HI
IT
JA
KO
NO
PL
PT
RO
RU
SV
CA
TL
ID
SR
SK
SL
VI
GL
HU
TH
TR
FA
MS
KM
LO
LA
MY
UZ
KY




















