Máy theo dõi đa chức năng 4 trong 1 POCT
Nhận diện tự động dải thử 
Hiển thị AVTN 
Pin AAA hoặc nguồn điện di động 
Thời gian kiểm tra nhanh 
Tờ rơi sản phẩm:Tải xuống
- Giới thiệu
- Thông số kỹ thuật
Giới thiệu
1. Cổng đo - Chèn dải thử ở đây để bật máy và tiến hành kiểm tra 
2. Nút C - Dùng để thay đổi ngày tháng, mã số và xem lại kết quả kiểm tra đã lưu trong bộ nhớ 
kết quả trong bộ nhớ 
3. Nút M - Dùng để bật máy và chuyển sang chế độ cài đặt và chế độ bộ nhớ. 
4. Màn hình hiển thị - Các biểu tượng, thông báo đơn giản và kết quả kiểm tra sẽ xuất hiện tại đây. 
5. Nút đẩy - Nhấn vào đây để đẩy dải thử đã sử dụng ra ngoài. 
Thông số kỹ thuật
| Thông số kỹ thuật  | |
| Nguồn điện  | Pin AAA hoặc nguồn điện di động;  | 
| Môi trường làm việc    | Độ ẩm 10%-90%, Nhiệt độ 10-40℃;  | 
| Tốc độ đo  | Cholesterol Tổng cộng 15 Giây; Axit Uric 5 Giây; Đường Huyết 5 Giây; Hemoglobin 5 Giây.  | 
| Nguyên lý Kiểm tra  | Biosensor Điện hóa học  | 
| Phạm vi đo lường  | Cholesterol Tổng cộng: 103-413mg/dL(2.58-10.34mmol/L); Axit Uric: 1.5-19.83mg/dL(90-1190μmol/L);  Đường Huyết: 20-600mg/dL(1.1-33.3mmol/L); Hemoglobin: 5-26 g/dL | 
| Khối lượng mẫu  | Đường Huyết khoảng 0.5pL máu, Cholesterol Tổng cộng: khoảng 5uL máu,  Axit Uric khoảng 0.5uL máu, Hemoglobin khoảng 0.5uL máu: | 
| Mẫu  | Máu toàn phần mao mạch và máu toàn phần tĩnh mạch;  | 
| Đơn vị đo lường  | mg/dL,mmol/L.umol/L.g/dL  | 
| Nhiệt độ lưu trữ  | -35℃-+55℃ | 
| Bảo hành  | 5 năm    | 
| Trọng lượng  | 110g    | 
| Kích thước  | 111mmx59mmx16mm  | 
| Phạm vi hematocrit  | Cholesterol tổng cộng 20-60%; Axit uric 20-60%; Glucose trong máu 20-60%  | 
| Độ chính xác  | |
| Sự chính xác của hệ thống cholesterol tổng cộng  | |
| Trung bình nồng độ cholesterol tổng cộng  | Độ chính xác  | 
| 140mg/dL  | SD=14mg/dL  | 
| 220mg/dL  | CV=4.13%  | 
| 268 mg/dL  | CV=4.25%  | 
| 340mg/dL  | CV=5.12%  | 
| 384mg/dL  | CV=5.65%  | 
| Độ chính xác của hệ thống đối với axit uric  | |
| Nồng độ axit uric trung bình  | Độ chính xác  | 
| 2.98mg/dL  | SD=0.32mg/dL  | 
| 5.3mg/dL  | CV=4.13%  | 
| 7.13mg/dL  | CV=4.25%  | 
| 13.08mg/dL  | CV=5.12%  | 
| 18.35mg/dL  | CV=3.65%  | 
| Độ chính xác của hệ thống đường huyết  | |
| Nồng độ glucose trong máu trung bình  | Độ chính xác  | 
| 49mg/dL  | SD=3mg/dL  | 
| 83mg/dL  | CV=3.10%  | 
| 130mg/dL  | CV=2.32%  | 
| 238mg/dL  | CV=1.76%  | 
| 369 mg/dL  | CV=1.99%  | 
| Độ chính xác hệ thống của hemoglobin  | |
| Phạm vi kiểm tra của hemoglobin  | Độ chính xác  | 
| 5g/dL-10g/dL  | SD<±2g/dL  | 
| 10g/dL-26g/dL  | CV<±7.5%  | 
 EN
EN
            
           AR
AR BG
BG HR
HR CS
CS DA
DA NL
NL FI
FI FR
FR DE
DE EL
EL HI
HI IT
IT JA
JA KO
KO NO
NO PL
PL PT
PT RO
RO RU
RU SV
SV CA
CA TL
TL ID
ID SR
SR SK
SK SL
SL VI
VI GL
GL HU
HU TH
TH TR
TR FA
FA MS
MS KM
KM LO
LO LA
LA MY
MY UZ
UZ KY
KY 
       
             
        
























