Máy quét tấm phốt pho
Tên sản phẩm: Máy quét bảng phosphor miệng nha khoa (mẫu thông thường)
| Màu sắc | Trắng | 
| Bộ nhớ lưu trữ | 32-64GB | 
| Hỗ trợ kích thước bảng phosphor | 0/1/2/3 | 
| Độ phân giải lý thuyết | 17 (Lp/mm) | 
| Màn hình hiển thị | màn hình cảm ứng màu thật 10.1 inch | 
| Giá trị thang độ xám | 16 (bit) | 
| Kích thước pixel | 30um | 
| Trọng lượng | 6kg | 
| Kích thước máy chủ | 365X265X270mm | 
| Chế độ hoạt động | chế độ độc lập---chế độ chia sẻ nhiều phòng khám | 
| Giao diện truyền dẫn | 5G--WIFI | 
| Sức mạnh | <60w | 





Tờ rơi sản phẩm:Tải xuống
- Giới thiệu
- Thông số kỹ thuật
Giới thiệu
Máy quét tấm phốt pho trong miệng nha khoa 
Độ phân giải cao giúp nha sĩ chẩn đoán chính xác 
Máy quét tấm phốt pho trong miệng nha khoa là máy quét nha khoa màn hình cảm ứng màu thật lớn nhất trên thị trường, 
với hệ thống tự quản lý tích hợp và bộ nhớ lớn, có thể lưu trữ thông tin của hàng chục nghìn người. 
Cài đặt chiếu màn hình không dây độc đáo có thể hỗ trợ giảng dạy y khoa hoặc giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân. 
Các mẫu cao cấp có thể được thiết lập với chế độ xem trên ipad và điện thoại thông minh để đáp ứng nhu cầu của các phòng khám ngoại trú số hiện đại. 
Tính năng sản phẩm 
- Màn hình cảm ứng HD 10.1 inch - màu sắc thực đạt 1280*800, giúp việc xem dễ dàng hơn.
- Hệ thống quản lý tự thân - Hệ thống quản lý riêng của hệ thống có thể lưu trữ 10.000 phim nha khoa. Kết nối không dây để xem dễ dàng hơn.
- Màn hình chiếu không dây tích hợp - hỗ trợ giảng dạy hoặc giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân tốt hơn.
- Quy trình quét tự động - quét và đọc ngay lập tức, tiện lợi và nhanh chóng.
- Mức giảm nhiễu âm thanh và video chất lượng cao - độ phân giải 17lp/mm, 16 thang xám, giúp hiển thị chi tiết hình ảnh rõ ràng hơn.
- Kết nối WiFi để chia sẻ giữa nhiều phòng tư vấn - Kết nối không dây giữa máy chủ và máy tính, giúp tư vấn tại ghế nha khoa thuận tiện hơn.
Thông số kỹ thuật
Phạm vi áp dụng:Khoa Nội khoa Răng hàm mặt 
Chứng nhận: RoHS, ISO, CE 
Loại: Hệ thống Hình ảnh 
Vật liệu: PVC 
 EN
EN
            
           AR
AR BG
BG HR
HR CS
CS DA
DA NL
NL FI
FI FR
FR DE
DE EL
EL HI
HI IT
IT JA
JA KO
KO NO
NO PL
PL PT
PT RO
RO RU
RU SV
SV CA
CA TL
TL ID
ID SR
SR SK
SK SL
SL VI
VI GL
GL HU
HU TH
TH TR
TR FA
FA MS
MS KM
KM LO
LO LA
LA MY
MY UZ
UZ KY
KY 
       
             
        




















